Có 2 kết quả:
学术界 xué shù jiè ㄒㄩㄝˊ ㄕㄨˋ ㄐㄧㄝˋ • 學術界 xué shù jiè ㄒㄩㄝˊ ㄕㄨˋ ㄐㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) academic circles
(2) academia
(2) academia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) academic circles
(2) academia
(2) academia
Bình luận 0